Có 2 kết quả:
宁静 níng jìng ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ • 寧靜 níng jìng ㄋㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
yên tĩnh, yên ổn, yên bình
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) tranquility
(3) serenity
(2) tranquility
(3) serenity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
yên tĩnh, yên ổn, yên bình
Từ điển Trung-Anh
(1) tranquil
(2) tranquility
(3) serenity
(2) tranquility
(3) serenity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0